| 21201 |
Rút gọn |
8/( căn bậc hai của 3) |
|
| 21202 |
Rút gọn |
(xg-10x-24)/(g+x) |
|
| 21203 |
Rút gọn |
(8x)/( căn bậc hai của 2x+6) |
|
| 21204 |
Rút gọn |
(9 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 21205 |
Rút gọn |
(9- căn bậc hai của 2)/(2+3 căn bậc hai của 2) |
|
| 21206 |
Rút gọn |
(9xy^-5)/(z^-3) |
|
| 21207 |
Rút gọn |
9/( căn bậc ba của 7) |
|
| 21208 |
Rút gọn |
(2^(n+4)-2*2^n)/(2^(n+2)*4) |
|
| 21209 |
Rút gọn |
(213/224-0.94)/( căn bậc hai của (0.94*0.06)/224) |
|
| 21210 |
Rút gọn |
((25x^2-y^2)/(xy))/(5/y-1/x) |
|
| 21211 |
Rút gọn |
((2a)/16)/((6a-2a)/12) |
|
| 21212 |
Rút gọn |
(2xy^2)/(3x^(2/3)y^(1/2)) |
|
| 21213 |
Rút gọn |
(3^(m^3)-9^(m^2)+18m)/(3m) |
|
| 21214 |
Rút gọn |
(3^2m^5t^6)/(3^5m^7t^-5) |
|
| 21215 |
Rút gọn |
(3^(a+b)*3^a)/(3^b+9^b) |
|
| 21216 |
Rút gọn |
((4a+12)/(2a-10))/((2-9)/(a^2-a-20)) |
|
| 21217 |
Rút gọn |
(6^-1g^-2)/((6g)^2) |
|
| 21218 |
Rút gọn |
((8x+8h+3)/(x+h)-8x+3)/h |
|
| 21219 |
Rút gọn |
(a^6)/(a^-3) |
|
| 21220 |
Rút gọn |
(a^6x(a^3)^2xa^-7)/(a^-5) |
|
| 21221 |
Rút gọn |
(a^9b^5c^3)/(ab^3c^2) |
|
| 21222 |
Rút gọn |
(m^(-3/4)n^(-1/4))/((m^2n)^(1/2)) |
|
| 21223 |
Rút gọn |
(t^2+14t+48)/(t^2-25) |
|
| 21224 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 50^2-4*1*3825)/2 |
|
| 21225 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của cd^6)/( căn bậc năm của cd) |
|
| 21226 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 18) |
|
| 21227 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 11)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 21228 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -12)/( căn bậc hai của -4) |
|
| 21229 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 126)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 21230 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 4) |
|
| 21231 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)/4 |
|
| 21232 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 5) |
|
| 21233 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 21234 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc ba của 5) |
|
| 21235 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 3) |
|
| 21236 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -36)/( căn bậc hai của -2) |
|
| 21237 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -40)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 21238 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -48)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 21239 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 6) |
|
| 21240 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -81)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 21241 |
Rút gọn |
(v^2-3v-40)/(v^2-11v+24) |
|
| 21242 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 16)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 21243 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 2)/( căn bậc bốn của 5) |
|
| 21244 |
Rút gọn |
(x^-1-y^-1)/y |
|
| 21245 |
Rút gọn |
(x^-1)/(4x^4) |
|
| 21246 |
Rút gọn |
(x^2-8^x)/((x+4)(x-8)) |
|
| 21247 |
Rút gọn |
(x^2-y^2-4x+4y)/(x^2-y^2+4x-4y) |
|
| 21248 |
Rút gọn |
(a^2)/(a^-2) |
|
| 21249 |
Rút gọn |
(x^2+2x-35)/(x^2*(4x)-21) |
|
| 21250 |
Rút gọn |
(x^2+4x-21)/(x^2+13x+42) |
|
| 21251 |
Rút gọn |
(x^2+4x-8)/(x+3) |
|
| 21252 |
Rút gọn |
(x^2+6x+5)/(2x^2+7x+5) |
|
| 21253 |
Rút gọn |
(x^2-10x+25)/(x^3-12^2+50x) |
|
| 21254 |
Rút gọn |
(x^2-11x+18)/(x^2+2x-8) |
|
| 21255 |
Rút gọn |
((x^2-16x)/(x^2-x-16))÷((x^3-x^2-20x)/(x^2-8x+15)) |
|
| 21256 |
Rút gọn |
(x^2-38x+361)/(x^2+16x-57) |
|
| 21257 |
Rút gọn |
(x^(2+x-6))/(x^2-7x+10) |
|
| 21258 |
Rút gọn |
(x^(2-4))/(x+2) |
|
| 21259 |
Rút gọn |
(x^3-y^3)/(y-x) |
|
| 21260 |
Rút gọn |
(x^-3y^-4)/((x^2y^-3)^-3) |
|
| 21261 |
Rút gọn |
(x^3+kx^2+(k+1)x+k+9)/(x-3) |
|
| 21262 |
Rút gọn |
(x^3-14x^2+3x-14)/(x-4) |
|
| 21263 |
Rút gọn |
(x^4*x^3)/(x^5) |
|
| 21264 |
Rút gọn |
(x^5+3x-x^3+2)/(x+2) |
|
| 21265 |
Rút gọn |
(x^8)/(x^4) |
|
| 21266 |
Rút gọn |
(xy^-2+x^-3y)/(x^2y^-1-x^-4y^3) |
|
| 21267 |
Rút gọn |
(y^(1/3))/(y^(-1/5)) |
|
| 21268 |
Rút gọn |
(y^2+64)/(y+8) |
|
| 21269 |
Rút gọn |
(z^2+2^z+1)/(z^2-6^z-7) |
|
| 21270 |
Rút gọn |
(1-e^x)/x |
|
| 21271 |
Rút gọn |
(1- căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6) |
|
| 21272 |
Rút gọn |
(1- căn bậc hai của 6)/(5+2 căn bậc hai của 6) |
|
| 21273 |
Rút gọn |
1/(1/x) |
|
| 21274 |
Rút gọn |
1/(( căn bậc ba của 512)^4) |
|
| 21275 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5) |
|
| 21276 |
Rút gọn |
1/(x^-2+y^-5) |
|
| 21277 |
Rút gọn |
1/2*(a(0.08)) |
|
| 21278 |
Rút gọn |
1/(-3i) |
|
| 21279 |
Rút gọn |
1/4*(x+4) |
|
| 21280 |
Rút gọn |
1/4*(x+4)=x |
|
| 21281 |
Rút gọn |
1/8 |
|
| 21282 |
Rút gọn |
1/(x-1) |
|
| 21283 |
Rút gọn |
(-10x^7)/(-5x^6) |
|
| 21284 |
Rút gọn |
10/( căn bậc hai của 13) |
|
| 21285 |
Rút gọn |
(1000g)/(1kg) |
|
| 21286 |
Rút gọn |
11/( căn bậc hai của 11) |
|
| 21287 |
Rút gọn |
14/( căn bậc ba của 4+5) |
|
| 21288 |
Rút gọn |
(15x^3y^5)/(-3x^5y^2) |
|
| 21289 |
Rút gọn |
15/( căn bậc hai của 3) |
|
| 21290 |
Rút gọn |
(15x)/(30x^2) |
|
| 21291 |
Rút gọn |
(17x-9)/((x+7)(x-9)) |
|
| 21292 |
Rút gọn |
(18x^2y^7)/(-2x^6y) |
|
| 21293 |
Rút gọn |
(-1pi)/4 |
|
| 21294 |
Rút gọn |
(1-x-2/x)/(6/(x^2)+1/x-1) |
|
| 21295 |
Rút gọn |
-(2(2+ căn bậc hai của 5))/3 |
|
| 21296 |
Rút gọn |
(2.16g)/(0.59g) |
|
| 21297 |
Rút gọn |
(2a^2)/((-4a^4)^2) |
|
| 21298 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x-10 |
|
| 21299 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x^2-6x+1 |
|
| 21300 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x^2-7x+10 |
|